offspring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offspring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offspring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offspring.

Từ điển Anh Việt

  • offspring

    /'ɔ:fspriɳ/

    * danh từ

    con, con cái, con cháu, con đẻ

    (nghĩa bóng) kết quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offspring

    the immediate descendants of a person

    she was the mother of many offspring

    he died without issue

    Synonyms: progeny, issue

    something that comes into existence as a result

    industrialism prepared the way for acceptance of the French Revolution's various socialistic offspring

    this skyscraper is the solid materialization of his efforts

    Synonyms: materialization, materialisation

    Similar:

    young: any immature animal