young nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
young
/jʌɳ/
* tính từ
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
a young man: một thanh niên
young people: thanh niên
his (her) young woman (man): người yêu của nó
a young family: gia đình có nhiều con nhỏ
a young person: người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
the young person: những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
non
young tree: cây non
(nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
a young republic: nước cộng hoà trẻ tuổi
he is young for his age: nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
(nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
young in mind: trí óc còn non nớt
young in bussiness: chưa có kinh nghiệm kinh doanh
(nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
the night is young yet: đêm chưa khuya
young moon: trăng non
autumn is still young: thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
young hope: hy vọng của tuổi trẻ
in one's young days: trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
(thông tục) con, nhỏ
young Smith: thằng Xmít con, cậu Xmít
* danh từ
thú con, chim con (mới đẻ)
with young: có chửa (thú)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
young
any immature animal
Synonyms: offspring
United States film and television actress (1913-2000)
Synonyms: Loretta Young
United States civil rights leader (1921-1971)
Synonyms: Whitney Young, Whitney Moore Young Jr.
British physicist and Egyptologist; he revived the wave theory of light and proposed a three-component theory of color vision; he also played an important role in deciphering the hieroglyphics on the Rosetta Stone (1773-1829)
Synonyms: Thomas Young
United States jazz tenor saxophonist (1909-1959)
Synonyms: Pres Young, Lester Willis Young
English poet (1683-1765)
Synonyms: Edward Young
United States baseball player and famous pitcher (1867-1955)
Synonyms: Cy Young, Danton True Young
United States religious leader of the Mormon Church after the assassination of Joseph Smith; he led the Mormon exodus from Illinois to Salt Lake City, Utah (1801-1877)
Synonyms: Brigham Young
young people collectively
rock music appeals to the young
youth everywhere rises in revolt
Synonyms: youth
Antonyms: aged
(used of living things especially persons) in an early period of life or development or growth
young people
Synonyms: immature
Antonyms: old
being in its early stage
a young industry
the day is still young
Similar:
new: (of crops) harvested at an early stage of development; before complete maturity
new potatoes
young corn
youthful: suggestive of youth; vigorous and fresh
he is young for his age
Synonyms: vernal
unseasoned: not tried or tested by experience
unseasoned artillery volunteers
still untested in battle
an illustrator untried in mural painting
a young hand at plowing