thomas young nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thomas young nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomas young giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomas young.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thomas young

    Similar:

    young: British physicist and Egyptologist; he revived the wave theory of light and proposed a three-component theory of color vision; he also played an important role in deciphering the hieroglyphics on the Rosetta Stone (1773-1829)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).