thomas a becket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thomas a becket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomas a becket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomas a becket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thomas a becket
Similar:
becket: (Roman Catholic Church) archbishop of Canterbury from 1162 to 1170; murdered following his opposition to Henry II's attempts to control the clergy (1118-1170)
Synonyms: Saint Thomas a Becket, St. Thomas a Becket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- thomas
- thomas kid
- thomas kyd
- thomas gray
- thomas mann
- thomas more
- thomas nast
- thomas reid
- thomas slag
- thomas bayes
- thomas carew
- thomas hardy
- thomas meter
- thomas moore
- thomas paine
- thomas steel
- thomas sully
- thomas wolfe
- thomas young
- thomas decker
- thomas dekker
- thomas edison
- thomas hobbes
- thomas huxley
- thomas malory
- thomas merton
- thomas tallis
- thomas willis
- thomas's slag
- thomas aquinas
- thomas bowdler
- thomas bradley
- thomas carlyle
- thomas hodgkin
- thomas jackson
- thomas malthus
- thomas process
- thomas pynchon
- thomas a becket
- thomas a kempis
- thomas crawford
- thomas hastings
- thomas j. hanks
- thomas sydenham
- thomas higginson
- thomas jefferson
- thomas middleton
- thomas de quincey
- thomas j. jackson
- thomas straussler