becket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

becket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm becket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của becket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • becket

    (Roman Catholic Church) archbishop of Canterbury from 1162 to 1170; murdered following his opposition to Henry II's attempts to control the clergy (1118-1170)

    Synonyms: Thomas a Becket, Saint Thomas a Becket, St. Thomas a Becket

    (nautical) a short line with an eye at one end and a knot at the other; used to secure loose items on a ship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).