beckett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beckett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beckett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beckett.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beckett

    a playwright and novelist (born in Ireland) who lived in France; wrote plays for the theater of the absurd (1906-1989)

    Synonyms: Samuel Beckett

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).