thomas hastings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thomas hastings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomas hastings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomas hastings.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thomas hastings

    Similar:

    hastings: United States architect who formed and important architectural firm with John Merven Carrere (1860-1929)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).