hastings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hastings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hastings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hastings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hastings

    * kinh tế

    rau quả chín sớm

    rau quả mau chín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hastings

    United States architect who formed and important architectural firm with John Merven Carrere (1860-1929)

    Synonyms: Thomas Hastings

    a town in East Sussex just to the south of the place where the battle of Hastings took place

    the decisive battle in which William the Conqueror (duke of Normandy) defeated the Saxons under Harold II (1066) and thus left England open for the Norman Conquest

    Synonyms: battle of Hastings