untested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untested.
Từ điển Anh Việt
untested
* tính từ
không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
untested
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chưa thử nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untested
not yet proved or subjected to testing
an untested drug
untested theory
an untried procedure
Synonyms: untried
Similar:
unseasoned: not tried or tested by experience
unseasoned artillery volunteers
still untested in battle
an illustrator untried in mural painting
a young hand at plowing