unseasoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unseasoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unseasoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unseasoned.

Từ điển Anh Việt

  • unseasoned

    /' n'si:znd/

    * tính từ

    còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)

    không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)

    (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến

    (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unseasoned

    not aged or processed

    unseasoned timber

    Antonyms: seasoned

    not tried or tested by experience

    unseasoned artillery volunteers

    still untested in battle

    an illustrator untried in mural painting

    a young hand at plowing

    Synonyms: untested, untried, young

    Similar:

    unsalted: without salt or seasoning