unsalted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsalted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsalted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsalted.

Từ điển Anh Việt

  • unsalted

    /' n's :ltid/

    * tính từ

    không ướp muối, không có muối

    unsalted butter: b nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsalted

    without salt or seasoning

    Synonyms: unseasoned