untried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untried.
Từ điển Anh Việt
untried
/' n'straid/
* tính từ
chưa thử; không thử
chưa được thử thách
(pháp lý) không xét xử
không có kinh nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untried
Similar:
unseasoned: not tried or tested by experience
unseasoned artillery volunteers
still untested in battle
an illustrator untried in mural painting
a young hand at plowing
untested: not yet proved or subjected to testing
an untested drug
untested theory
an untried procedure