seasoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seasoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasoned.
Từ điển Anh Việt
seasoned
/'si:znd/
* tính từ
dày dạn
a seasoned soldier: chiến sĩ dày dạn
thích hợp để sử dụng
seasoned timber: gỗ đã khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seasoned
aged or processed
seasoned wood
Antonyms: unseasoned
rendered competent through trial and experience
a seasoned traveler
veteran steadiness
a veteran officer
Synonyms: veteran
Similar:
season: lend flavor to
Season the chicken breast after roasting it
season: make fit
This trip will season even the hardiest traveller
Synonyms: harden
temper: make more temperate, acceptable, or suitable by adding something else; moderate
she tempered her criticism