seasoned security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasoned security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasoned security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasoned security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasoned security

    * kinh tế

    chứng khoán đang tỏ khả năng

    chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng)