seasoned hands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasoned hands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasoned hands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasoned hands.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasoned hands

    * kinh tế

    tay đắc lực