mollify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mollify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mollify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mollify.

Từ điển Anh Việt

  • mollify

    /'mɔlifai/

    * ngoại động từ

    làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu

    to mollify someone's anger: làm nguôi cơn giận của ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mollify

    * kỹ thuật

    làm (cho) mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mollify

    make less rigid or softer

    Similar:

    pacify: cause to be more favorably inclined; gain the good will of

    She managed to mollify the angry customer

    Synonyms: lenify, conciliate, assuage, appease, placate, gentle, gruntle

    temper: make more temperate, acceptable, or suitable by adding something else; moderate

    she tempered her criticism

    Synonyms: season