placate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placate.

Từ điển Anh Việt

  • placate

    /plə'keit/

    * ngoại động từ

    xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet