pacify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pacify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacify.

Từ điển Anh Việt

  • pacify

    /'pæsifai/

    * ngoại động từ

    bình định; dẹp yên

    làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pacify

    cause to be more favorably inclined; gain the good will of

    She managed to mollify the angry customer

    Synonyms: lenify, conciliate, assuage, appease, mollify, placate, gentle, gruntle

    fight violence and try to establish peace in (a location)

    The U.N. troops are working to pacify Bosnia