assuage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assuage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assuage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assuage.

Từ điển Anh Việt

  • assuage

    /ə'sweidʤ/

    * ngoại động từ

    làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai

    làm thoả mãn (sự thèm khát...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet