assuagement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assuagement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assuagement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assuagement.

Từ điển Anh Việt

  • assuagement

    /ə'sweidʤmənt/

    * danh từ

    sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải

    sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assuagement

    Similar:

    relief: the feeling that comes when something burdensome is removed or reduced

    as he heard the news he was suddenly flooded with relief

    Synonyms: alleviation