allay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allay.

Từ điển Anh Việt

  • allay

    /ə'lei/

    * ngoại động từ

    làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)

    làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allay

    Similar:

    still: lessen the intensity of or calm

    The news eased my conscience

    still the fears

    Synonyms: relieve, ease

    quench: satisfy (thirst)

    The cold water quenched his thirst

    Synonyms: slake, assuage