allay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allay.
Từ điển Anh Việt
allay
/ə'lei/
* ngoại động từ
làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)