allayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allayer.

Từ điển Anh Việt

  • allayer

    xem allay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allayer

    Similar:

    reliever: a person who reduces the intensity (e.g., of fears) and calms and pacifies

    a reliever of anxiety

    an allayer of fears

    Synonyms: comforter