reliever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reliever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliever.
Từ điển Anh Việt
reliever
* danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
* danh từgười an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reliever
a person who reduces the intensity (e.g., of fears) and calms and pacifies
a reliever of anxiety
an allayer of fears
a pitcher who does not start the game
Synonyms: relief pitcher, fireman
Similar:
stand-in: someone who takes the place of another (as when things get dangerous or difficult)
the star had a stand-in for dangerous scenes
we need extra employees for summer fill-ins
Synonyms: substitute, relief, backup, backup man, fill-in