comforter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comforter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comforter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comforter.
Từ điển Anh Việt
comforter
/'kʌmfətə/
* danh từ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
vú giả (cho trẻ con ngậm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comforter
device used for an infant to suck or bite on
Synonyms: pacifier, baby's dummy, teething ring
Similar:
sympathizer: commiserates with someone who has had misfortune
Synonyms: sympathiser
reliever: a person who reduces the intensity (e.g., of fears) and calms and pacifies
a reliever of anxiety
an allayer of fears
Synonyms: allayer
quilt: bedding made of two layers of cloth filled with stuffing and stitched together