teething ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teething ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teething ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teething ring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teething ring
Similar:
comforter: device used for an infant to suck or bite on
Synonyms: pacifier, baby's dummy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).