pacifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pacifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacifier.

Từ điển Anh Việt

  • pacifier

    /'pæsifaiə/

    * danh từ

    người bình định

    người làm yên, người làm nguôi

    người hoà giải

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)

Từ điển Anh Anh - Wordnet