conciliator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conciliator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conciliator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conciliator.

Từ điển Anh Việt

  • conciliator

    /kən'silieitə/

    * danh từ

    người hoà giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conciliator

    * kinh tế

    người hòa giải

Từ điển Anh Anh - Wordnet