make-peace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make-peace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make-peace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make-peace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
make-peace
Similar:
conciliator: someone who tries to bring peace
Synonyms: pacifier, peacemaker, reconciler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).