peacemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peacemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacemaker.
Từ điển Anh Việt
peacemaker
/'pi:s,meikə/
* danh từ
người hoà giải
(đùa cợt) súng lục
(đùa cợt) tàu chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peacemaker
Similar:
conciliator: someone who tries to bring peace
Synonyms: make-peace, pacifier, reconciler
browning machine gun: a belt-fed machine gun capable of firing more than 500 rounds per minute; used by United States troops in World War II and the Korean War