peacemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peacemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacemaker.

Từ điển Anh Việt

  • peacemaker

    /'pi:s,meikə/

    * danh từ

    người hoà giải

    (đùa cợt) súng lục

    (đùa cợt) tàu chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet