conciliatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conciliatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conciliatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conciliatory.
Từ điển Anh Việt
conciliatory
/kən'siliətəri/
* tính từ
hoà giải
a conciliatory act: hành động hoà giải
a conciliatory spirit: tinh thần hoà giải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conciliatory
intended to placate
spoke in a conciliating tone
a conciliatory visit
Synonyms: conciliative
Antonyms: antagonistic
Similar:
compromising: making or willing to make concessions
loneliness tore through him...whenever he thought of...even the compromising Louis du Tillet
Synonyms: flexible
Antonyms: uncompromising