compromising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compromising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compromising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compromising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compromising
making or willing to make concessions
loneliness tore through him...whenever he thought of...even the compromising Louis du Tillet
Synonyms: conciliatory, flexible
Antonyms: uncompromising
vulnerable to danger especially of discredit or suspicion
she found herself in a compromising situation
Similar:
compromise: make a compromise; arrive at a compromise; we all must compromise"
nobody will get everything he wants
compromise: settle by concession
compromise: expose or make liable to danger, suspicion, or disrepute
The nuclear secrets of the state were compromised by the spy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).