flexible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flexible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexible.

Từ điển Anh Việt

  • flexible

    /flexible/

    * tính từ

    dẻo, mền dẻo, dễ uốn

    dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn

    linh động, linh hoạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flexible

    * kinh tế

    linh hoạt

    mềm dẻo

    * kỹ thuật

    dẻo

    độ uốn

    linh hoạt

    mềm

    mềm dẻo

    uốn được

    xây dựng:

    đàn hồi được

    ô tô:

    dễ uốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flexible

    capable of being changed

    flexible schedules

    Antonyms: inflexible

    able to flex; able to bend easily

    slim flexible birches

    Synonyms: flexile

    Antonyms: inflexible

    bending and snapping back readily without breaking

    Synonyms: whippy

    Similar:

    elastic: able to adjust readily to different conditions

    an adaptable person

    a flexible personality

    an elastic clause in a contract

    Synonyms: pliable, pliant

    compromising: making or willing to make concessions

    loneliness tore through him...whenever he thought of...even the compromising Louis du Tillet

    Synonyms: conciliatory

    Antonyms: uncompromising