pliable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pliable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliable.
Từ điển Anh Việt
pliable
/'plaiəbl/ (pliant) /'plaiənt/
* tính từ
dễ uốn, dẻo; mềm (da)
(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pliable
* kỹ thuật
gấp được
mềm
uốn được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pliable
Similar:
fictile: susceptible to being led or directed
fictile masses of people ripe for propaganda
ductile: capable of being shaped or bent or drawn out
ductile copper
malleable metals such as gold
they soaked the leather to made it pliable
pliant molten glass
made of highly tensile steel alloy
Synonyms: malleable, pliant, tensile, tractile
elastic: able to adjust readily to different conditions
an adaptable person
a flexible personality
an elastic clause in a contract
bendable: capable of being bent or flexed or twisted without breaking
a flexible wire
a pliant young tree