waxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
waxy
/'wæksi/
* tính từ
giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt
waxy complexion: nước da nhợt nhạt
(y học) thoái hoá sáp (gan...)
(từ lóng) nóng tính, hay cáu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waxy
* kinh tế
giống sáp
* kỹ thuật
bằng sáp
sáp
hóa học & vật liệu:
bề mặt sáp
có sáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waxy
Similar:
waxen: made of or covered with wax
waxen candles
careful, the floor is waxy
impressionable: easily impressed or influenced
an impressionable youngster
an impressionable age
a waxy mind
Synonyms: impressible
Antonyms: unimpressionable
bendable: capable of being bent or flexed or twisted without breaking
a flexible wire
a pliant young tree
waxen: having the paleness of wax
the poor face with the same awful waxen pallor"- Bram Stoker
the soldier turned his waxlike features toward him
a thin face with a waxy paleness
Synonyms: waxlike