waxlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waxlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waxlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waxlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waxlike

    Similar:

    waxen: having the paleness of wax

    the poor face with the same awful waxen pallor"- Bram Stoker

    the soldier turned his waxlike features toward him

    a thin face with a waxy paleness

    Synonyms: waxy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).