waxen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waxen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waxen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waxen.
Từ điển Anh Việt
waxen
/'wæksən/
* tính từ
giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)
a waxen complexion: nước da vàng nhạt
(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
waxen character: tính mềm yếu
(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp