bendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bendable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bendable

    * kỹ thuật

    uốn được

    cơ khí & công trình:

    uốn cong được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bendable

    capable of being bent or flexed or twisted without breaking

    a flexible wire

    a pliant young tree

    Synonyms: pliable, pliant, waxy