waxy skin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waxy skin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waxy skin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waxy skin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waxy skin

    * kinh tế

    da có sáp