waxy-seeded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waxy-seeded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waxy-seeded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waxy-seeded.

Từ điển Anh Việt

  • waxy-seeded

    * tính từ

    có quả sáp; có quả phấn