impressionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impressionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressionable.

Từ điển Anh Việt

  • impressionable

    /im'preʃnəbl/

    * tính từ

    dễ xúc cảm, nhạy cảm

    dễ bị ảnh hưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impressionable

    easily impressed or influenced

    an impressionable youngster

    an impressionable age

    a waxy mind

    Synonyms: waxy, impressible

    Antonyms: unimpressionable