malleable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malleable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malleable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malleable.

Từ điển Anh Việt

  • malleable

    /'mæliəbl/

    * tính từ

    dễ dát mỏng, dễ uốn

    (nghĩa bóng) dễ bảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malleable

    * kỹ thuật

    có thể dát

    dát

    dễ dát (mỏng)

    dễ rèn

    dẻo

    rèn được dẻo

    cơ khí & công trình:

    cán mỏng được

    rèn được

    điện lạnh:

    dát (mỏng) được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malleable

    Similar:

    ductile: easily influenced

    ductile: capable of being shaped or bent or drawn out

    ductile copper

    malleable metals such as gold

    they soaked the leather to made it pliable

    pliant molten glass

    made of highly tensile steel alloy

    Synonyms: pliable, pliant, tensile, tractile