tractile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tractile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tractile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tractile.

Từ điển Anh Việt

  • tractile

    /'træktail/

    * tính từ

    dễ vuốt dài, dễ kéo dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tractile

    Similar:

    ductile: capable of being shaped or bent or drawn out

    ductile copper

    malleable metals such as gold

    they soaked the leather to made it pliable

    pliant molten glass

    made of highly tensile steel alloy

    Synonyms: malleable, pliable, pliant, tensile