tensile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tensile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensile.
Từ điển Anh Việt
tensile
/'tensail/
* tính từ
căng dãn ra, có thể căng dãn ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tensile
* kỹ thuật
bị kéo
chịu được kéo
chống được gãy
có thể căng được
kéo
kéo căng
kéo dài
cơ khí & công trình:
bền kéo
chịu bền
xây dựng:
bị căng
toán & tin:
căng giãn
hóa học & vật liệu:
giãn ra được
sự căng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tensile
of or relating to tension
tensile stress
tensile pull
Similar:
ductile: capable of being shaped or bent or drawn out
ductile copper
malleable metals such as gold
they soaked the leather to made it pliable
pliant molten glass
made of highly tensile steel alloy
Từ liên quan
- tensile
- tensile bar
- tensile axis
- tensile load
- tensile side
- tensile test
- tensile zone
- tensile fiber
- tensile fibre
- tensile force
- tensile layer
- tensile steel
- tensile forces
- tensile region
- tensile strain
- tensile stress
- tensile failure
- tensile modulus
- tensile property
- tensile specimen
- tensile strength
- tensile elongation
- tensile resistance
- tensile shock test
- tensile test piece
- tensile deformation
- tensile impact test
- tensile requirement
- tensile yield point
- tensile bending test
- tensile fatigue test
- tensile test diagram
- tensile test machine
- tensile bond strength
- tensile reinforcement
- tensile strength core
- tensile strength limit
- tensile test equipment
- tensile strength tester
- tensile testing machine
- tensile strength minimum
- tensile splitting strength
- tensile strength at 28 days age
- tensile (strength testing) machine
- tensile strength perpendicular to grain