tensile test equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensile test equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensile test equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensile test equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tensile test equipment

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thiết bị thử độ bền kéo

    thiết bị thử kéo