tensile reinforcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tensile reinforcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensile reinforcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensile reinforcement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tensile reinforcement
* kỹ thuật
xây dựng:
cốt chịu kéo
Từ liên quan
- tensile
- tensile bar
- tensile axis
- tensile load
- tensile side
- tensile test
- tensile zone
- tensile fiber
- tensile fibre
- tensile force
- tensile layer
- tensile steel
- tensile forces
- tensile region
- tensile strain
- tensile stress
- tensile failure
- tensile modulus
- tensile property
- tensile specimen
- tensile strength
- tensile elongation
- tensile resistance
- tensile shock test
- tensile test piece
- tensile deformation
- tensile impact test
- tensile requirement
- tensile yield point
- tensile bending test
- tensile fatigue test
- tensile test diagram
- tensile test machine
- tensile bond strength
- tensile reinforcement
- tensile strength core
- tensile strength limit
- tensile test equipment
- tensile strength tester
- tensile testing machine
- tensile strength minimum
- tensile splitting strength
- tensile strength at 28 days age
- tensile (strength testing) machine
- tensile strength perpendicular to grain