tensile strength perpendicular to grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensile strength perpendicular to grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensile strength perpendicular to grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensile strength perpendicular to grain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tensile strength perpendicular to grain

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cường độ chịu kéo vuông góc với vân (gỗ)