tensile property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensile property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensile property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensile property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tensile property

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ bền kéo căng