ductile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ductile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ductile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ductile.

Từ điển Anh Việt

  • ductile

    /'dʌktail/

    * tính từ

    mềm, dễ uốn

    dễ kéo sợi (kim loại)

    dễ uốn nắn, dễ bảo (người)

  • ductile

    (cơ học) dẻo, kéo thành sợi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ductile

    easily influenced

    Synonyms: malleable

    capable of being shaped or bent or drawn out

    ductile copper

    malleable metals such as gold

    they soaked the leather to made it pliable

    pliant molten glass

    made of highly tensile steel alloy

    Synonyms: malleable, pliable, pliant, tensile, tractile