elastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elastic.

Từ điển Anh Việt

  • elastic

    /i'læstik/

    * tính từ

    co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo

    nhún nhảy (bước đi...)

    bồng bột, bốc đồng

    elastic conscience

    lương tâm để tự tha thứ

    * danh từ

    dây chun, dây cao su

  • elastic

    đàn hồi, co giãn

    partially e. đàn hồi không tuyệt đối

    perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elastic

    * kỹ thuật

    dãn được

    đàn hồi

    mềm dẻo

    xây dựng:

    kéo được

    toán & tin:

    mặt đàn hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elastic

    a fabric made of yarns containing an elastic material

    capable of resuming original shape after stretching or compression; springy

    an elastic band

    a youthful and elastic walk

    Antonyms: inelastic

    able to adjust readily to different conditions

    an adaptable person

    a flexible personality

    an elastic clause in a contract

    Synonyms: flexible, pliable, pliant

    Similar:

    rubber band: a narrow band of elastic rubber used to hold things (such as papers) together

    Synonyms: elastic band