elasticity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elasticity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elasticity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elasticity.

Từ điển Anh Việt

  • elasticity

    /,elæs'tisiti/

    * danh từ

    tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo

    tính nhún nhẩy

    tính bồng bột, tính bốc đồng

    tính dễ tự tha thứ (lương tâm)

  • Elasticity

    (Econ) Độ co giãn

    + Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.

  • elasticity

    tính đàn hồi, đàn hồi

    cubical e. đàn hồi thể tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elasticity

    * kinh tế

    độ co giãn

    * kỹ thuật

    đàn tính

    độ đàn hồi

    sự đàn hồi

    toán & tin:

    độ co giãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elasticity

    the tendency of a body to return to its original shape after it has been stretched or compressed

    the waistband had lost its snap

    Synonyms: snap

    Antonyms: inelasticity